Ý nghĩa của hanbok. Theo quan niệm truyền thống, Áo sơ mi của Jeogori Thiết kế rộng rãi để hiển thị cho sự ấm áp như tính cách sau đó người Hàn Quốc. Các loại trang phục khác cũng được thiết kế rộng rãi để đại diện cho độ lượng, tự do. Những bộ hanbok thường
1Ji5N. /brʌʃ/ Thông dụng Danh từ Lược Bàn chải Sự chải to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ Bút lông vẽ the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ Đuôi chồn Bụi cây từ Mỹ,nghĩa Mỹ cành cây bó thành bó quân sự cuộc chạm trán chớp nhoáng a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù điện học cái chổi carbon brush chổi than Ngoại động từ Chải, quét to brush one's hair chải tóc Vẽ lên giấy, lụa... Chạm qua, lướt qua vật gì Nội động từ Chạm nhẹ phải, lướt phải to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai to brush aside nghĩa bóng bỏ qua, phớt qua một vấn đề gì to brush away phủi đi, phẩy đi, chải đi nghĩa bóng như to brush aside to brush off gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi Chạy trốn thật nhanh to brush over chải, phủi bụi bằng bàn chải Quét vôi, sơn... lên Chạm nhẹ phải, lướt phải to brush up đánh bóng bằng bàn chải Ôn lại, xem lại hình thái từ Ved brushed Vingbrushing Chuyên ngành Xây dựng bụi cây Cơ - Điện tử Bàn chải, chổi điện Ô tô cọ bàn chải đánh bóng Kỹ thuật chung bút vẽ chải balance brush bàn chải cân brush border rìa bàn chải brush header đầu đọc dạng bàn chải brush marks vết bàn chải brush polishing machine máy chải bóng brush shapes hình bàn chải brush washer máy giặt có bàn chải brush wheel đĩa chải cup-shape wire brush bàn chải sắt để đánh bóng ground brush bàn chải tròn metal brush bàn chải bằng kim loại pohshing brush bàn chải đánh bóng rotary wire brush bàn chải dây quay scratch brush bàn chải cọ scratch brush bàn chải sắt scratching brush bàn chải sắt sparking plug brush bàn chải làm sạch bougie stencil brush bàn chải khuôn đồ hình tar brush bàn chải hắc ín to brush clean chải sạch wheel brush bàn chải tròn wire brush bàn chải bằng kim loại wire brush bàn chải cọ wire brush bàn chải kim loại wire-brush bàn chải sắt chổi sơn cọ lông bàn chải balance brush bàn chải cân brush border rìa bàn chải brush header đầu đọc dạng bàn chải brush marks vết bàn chải brush shapes hình bàn chải brush washer máy giặt có bàn chải cup-shape wire brush bàn chải sắt để đánh bóng ground brush bàn chải tròn metal brush bàn chải bằng kim loại pohshing brush bàn chải đánh bóng rotary wire brush bàn chải dây quay scratch brush bàn chải cọ scratch brush bàn chải sắt scratching brush bàn chải sắt sparking plug brush bàn chải làm sạch bougie stencil brush bàn chải khuôn đồ hình tar brush bàn chải hắc ín wheel brush bàn chải tròn wire brush bàn chải bằng kim loại wire brush bàn chải cọ wire brush bàn chải kim loại wire-brush bàn chải sắt Kinh tế bàn chải bottom brush bàn chải để rửa đáy chai brush roll bàn chải quay brush roll trục bàn chải brush sieve sàng bàn chải brush sifter sàng kiểu bàn chải chải bottle brush chổi rửa chai bottom brush bàn chải để rửa đáy chai brush coating sự quét lớp bằng chải brush damp thiết bị làm ẩm kiểu chải brush roll bàn chải quay brush roll trục bàn chải brush sieve sàng bàn chải brush sifter sàng kiểu bàn chải quét brush coating sự quét lớp bằng chải brush icing chổi quét băng trên sự chải Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun besom , broom , hairbrush , mop , polisher , sweeper , toothbrush , waxer , whisk , clash , conflict , confrontation , encounter , engagement , fracas , rub , run-in , scrap , set-to , skirmish , tap , touch , tussle , boscage , bracken , brushwood , chaparral , coppice , copse , cover , dingle , fern , gorse , grove , hedge , scrub , sedge , shrubbery , spinney , thicket , undergrowth , underwood , flick , graze , skim verb caress , contact , flick , glance , graze , kiss , scrape , shave , skim , smooth , stroke , sweep , tickle , buff , clean , paint , polish , wash , whisk , wipe , broom , clash , comb , conflict , encounter , fight , fray , groom , hair , rub , scuffle , sideswipe , skirmish , tooth , touch , undergrowth
Thông tin thuật ngữ bushes tiếng Anh Từ điển Anh Việt bushes phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ bushes Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm bushes tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bushes tiếng Anh nghĩa là gì. bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục Thuật ngữ liên quan tới bushes day care tiếng Anh là gì? haruspex tiếng Anh là gì? enshrining tiếng Anh là gì? resumed tiếng Anh là gì? culler tiếng Anh là gì? snow-scape tiếng Anh là gì? hearse tiếng Anh là gì? veridical tiếng Anh là gì? gee tiếng Anh là gì? concatenate tiếng Anh là gì? sight-distance tiếng Anh là gì? discriminatormáy tính tiếng Anh là gì? ferritic tiếng Anh là gì? supperless tiếng Anh là gì? bucketed tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bushes trong tiếng Anh bushes có nghĩa là bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót, cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục Đây là cách dùng bushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh bush /buʃ/* danh từ- bụi cây tiếng Anh là gì? bụi rậm- the bush rừng cây bụi- râu rậm tiếng Anh là gì? tóc râm- biển hàng rượu tiếng Anh là gì? quán rượu!to beat about the bush- xem beat!good wine needs no bush- tục ngữ hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới- bừa một mảnh ruộng băng bừa có gài cành cây* danh từ- kỹ thuật ống lót tiếng Anh là gì? cái lót trục- quân sự ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót tiếng Anh là gì? đặt lót trục
Từ điển Anh-Việt B bush Bản dịch của "bush" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right VI lảng tránh nói vòng vo không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Bản dịch EN beat about the bush {động từ} [thành ngữ] volume_up không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "bush" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to beat about the bush không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "bush"bushEnglishDubyaDubyuhGeorge BushGeorge H. W. BushGeorge BushGeorge Herbert Walker BushGeorge W. BushGeorge Walker BushPresident BushPresident George W. BushVannevar Bush Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
bush nghĩa là gì