noun [ U ] uk / ˈdʒetˌskiː.ɪŋ / us / ˈdʒetˌskiː.ɪŋ /. the activity of using a Jet Ski to travel across water : He wanted to go jet-skiing. Xem. Jet Ski. Thêm các ví dụ. Benitses beach, where jet-skiing is available, is within 500 metres of the apartments. A teenage girl died in a jet-skiing accident. Ý nghĩa của từ ski slope là gì:ski slope nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ski slope. Toggle navigation NGHIALAGI.NET Water skiing - Bộ môn thể thao xung quanh nước đầy thú vị với hấp dẫn. Wakeboarding (tđuổi ván) cùng water skiing (tđuổi nước) là hồ hết môn thể dục dưới nước khôn xiết giống nhau. Quý Khách đông đảo phải thuyền, ván tđuổi cũng giống như lắp thêm bảo hộ nhằm tham 1911 gi guide rod and plug; seaton south buzz buzz; north node 5th house composite; China; Fintech; crane credit union phone number; Policy; kawasaki fr730v hard to start; 1k ohm resistor color code; misting system; tradeciety pdf; quantumscape forever battery; Braintrust; best football high schools in chicago; filebeat log rotation; knife case Skiing là gì: n スキー. Mục lục 1 n 1.1 おてまえ [お手前] 1.2 しゅれん [手練] 1.3 スキル 1.4 こうぎ [巧技] 1.5 こうしゅ [巧手] 1.6 Nghĩa của từ spiking trong Tiếng Việt - @spiking* danh từ- sự đóng đinh ray@Chuyên ngành kỹ thuật-cọc gỗ-cừ gỗ@Lĩnh vực: giao thông & vận tải-đóng đinh đường APJ5cy. Nghĩa của từng từ askiingholidayTừ điển Anh - Việt◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh thông tục điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get an A in biology được điểm A môn sinh vật dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 âm nhạc nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] A 1 xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc *viết tắt điện học ampe ampere câu trả lời answer*tiền tố không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ đứng trước phụ âm một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally dùng trước hai danh từ coi như một đơn vị ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một mỗi ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab bức hoạ, bức tượng do ai sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của ConstableTừ điển Anh - Việt◘['skiiη]*danh từ môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyếtTừ điển Anh - Việt◘['hɔlədi]*danh từ ngày nghỉ tiêu khiển hoặc ngày hội khi không làm việc gì cả ⁃Sunday is a holiday in Christian countries Chủ nhật là ngày nghỉ ở các nước theo đạo Cơ đốc thường ở số nhiều thời gian nghỉ không làm việc thường ngày để đi du lịch, tiêu khiển và nghỉ ngơi ⁃the school holidays; the summer holidays kỳ nghỉ hè ⁃the Christmas holidays kỳ nghỉ lễ Nô-en ⁃we're going to Spain for our summer holidays chúng tôi sẽ đi Tây Ban Nha nghỉ hè; chúng tôi sẽ đi nghỉ hè ở Tây Ban Nha ⁃I'm taking two weeks' holiday tôi sẽ đi nghỉ hai tuần ⁃I'm entitled to 20 days' holiday a year tôi có quyền được 20 ngày nghỉ một năm ⁃a holiday resort, brochure nơi nghỉ mát/nghỉ đông, cuốn sách ghi những ngày nghỉ ⁃holiday clothes quần áo đẹp diện ngày lễ ⁃holiday task bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ ▸a busman's holiday ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay ▸on holiday/on one's holidays có ngày nghỉ ⁃The typist is away on holiday this week cô đánh máy đang đi nghỉ tuần này *nội động từ sử dụng ngày nghỉ; đi nghỉ cũng vacation Hiện tại tốc độ tìm kiếm khá chậm đặc biệt là khi tìm kiếm tiếng việt hoặc cụm từ tìm kiếm khá dài. Khoảng hai tháng nữa chúng tôi sẽ cập nhật lại thuật toán tìm kiếm để gia tăng tốc độ tìm kiếm và độ chính xác của kết quả. Các mẫu câu It's all very well for you to suggest a skiing holiday, but I' m the one who will have to pay for đó chỉ tốt cho anh thôi gợi ý đi trượt tuyết ngày nghỉ, còn tôi là người phải chi tiền cho việc đó. I can't afford a skiing holiday this winter – it would break the banktôi không đủ điều kiện để đi trượt tuyết vào kì nghỉ đông nầy, điều đó sẽ rất tốn kém xa xỉCarlos, 11 Last year, I broke my arm on a skiing holiday. Unfortunately, it was my left arm and I am left - handed . My school friends all helped and copied their notes for 11 tuổi Năm ngoái, em đã gãy tay trong một kỳ nghỉ trượt tuyết. Thật không may, đó là cánh tay trái và em lại thuận tay trái . Tất cả bạn bè em tôi đều giúp đỡ và chép lại vở của họ cho all very well for you to suggest a skiing holiday but where are we going to find the money?Nghe anh gợi ý đến kỳ nghỉ nên đi trượt tuyết thì hay đấy nhưng chúng tôi đào đâu ra tiền mà đi? It's all very well for you to suggest a skiing holiday, but I'm the one who will have to pay for đó chỉ tốt cho anh thôi gợi ý đi trượt tuyết ngày nghỉ, còn tôi là người phải chi tiền cho việc one will insure me for a skiing ai sẽ bảo đảm cho tôi trong kỳ nghỉ trượt We had planned a skiing tôi định sẽ đi trượt tuyết ở Rặng Thạch Sơn Canada. Giới thiệu dictionary4it Dictionary4it là từ điển chứa các mẫu câu song ngữ. Người dùng chỉ việc gõ cụm từ và website sẽ hiển thị các cặp câu song ngữ chứa cụm từ đó. Bản dịch của các mẫu câu do con người dịch chứ không phải máy dịch. Để có kết quả chính xác, người dùng không nên gõ cụm từ quá dài. Quyền lợi của thành viên vip Thành viên vip tra đến 30 triệu mẫu câu Anh-Việt và Việt-Anh không có vip bị giới hạn 10 triệu mẫu câu. Con số 30 triệu này sẽ không cố định do dữ liệu được bổ sung liên tục. Xem phim song ngữ không giới hạn. Sử dụng bộ lọc mẫu câu lọc theo vị trí, phim, nhạc, chính xác, Tra từ điển trên các mẫu câu click đúp chuột vào từ cần tra. Hiển thị đến 100 mẫu câu không có vip bị giới hạn 20 mẫu câu. Lưu các mẫu câu. Loại bỏ quảng cáo.

skiing nghĩa là gì